VPS Ubuntu là một lựa chọn phổ biến cho những người muốn xây dựng máy chủ từ xa, hoạt động 24/7 và dễ dàng quản lý thông qua các công cụ từ xa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tạo một VPS Ubuntu và cài đặt giao diện đồ họa để sử dụng thuận tiện hơn. Hãy làm theo từng bước chi tiết dưới đây.

Table of Contents
ToggleVPS là gì?
VPS (Virtual Private Server) là một máy tính ảo chạy trên một máy chủ vật lý, cho phép bạn sử dụng tài nguyên độc lập để chạy các ứng dụng, website hoặc thực hiện các dự án cá nhân, kinh doanh. VPS chạy liên tục 24/7 và có thể được truy cập từ bất kỳ đâu thông qua mạng Internet.

Tại sao nên chọn Ubuntu cho VPS?
Ubuntu là một hệ điều hành mã nguồn mở, dễ sử dụng và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Các phiên bản LTS (Long Term Support) như Ubuntu 22.04 đảm bảo hỗ trợ lâu dài và tính ổn định cao, rất phù hợp để triển khai các dự án từ cơ bản đến phức tạp.
Hướng dẫn từng bước: Tạo và cấu hình VPS Ubuntu
Bước 1: Chọn nhà cung cấp VPS
Hiện nay, có rất nhiều nhà cung cấp VPS uy tín như Linode, DigitalOcean, AWS, và Vultr. Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng Linode, một nhà cung cấp đáng tin cậy với ưu đãi $100 miễn phí cho người dùng mới.
- Truy cập trang quản lý Linode tại linode.com.
- Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập.
- Vào mục Dashboard và chọn Create -> Linode.

Bước 2: Cài đặt cấu hình cho VPS

- Chọn hệ điều hành (Distribution):
- Chọn Ubuntu 22.04 LTS để đảm bảo tính ổn định và hỗ trợ lâu dài.
- Chọn địa điểm (Region):
- Để đảm bảo tốc độ truy cập tốt nhất từ Việt Nam, hãy chọn máy chủ đặt tại Singapore.

- Cấu hình tài nguyên:
- Linode cung cấp nhiều gói tài nguyên từ 1GB RAM (5 USD/tháng) đến các gói cao cấp hơn.
- Đối với các website nhỏ hoặc nhu cầu cơ bản, gói 1GB hoặc 2GB RAM (10 USD/tháng) là đủ.
- Ở bài viết này, chúng tôi chọn gói 4GB RAM với 2 CPU và 80GB dung lượng (20 USD/tháng).

- Đặt tên cho VPS:
- Đặt tên dễ nhận biết, ví dụ: “Ubuntu-Server”.
- Cấu hình bảo mật:
- Sử dụng SSH để tăng tính bảo mật. Nếu bạn chưa quen, có thể dùng mật khẩu truyền thống để đăng nhập.

Đặt tên mật khẩu
- Sử dụng SSH để tăng tính bảo mật. Nếu bạn chưa quen, có thể dùng mật khẩu truyền thống để đăng nhập.

Bước 3: Truy cập và kết nối vào VPS

- Tải phần mềm kết nối SSH:
- Tải phần mềm như Putty hoặc MobaXterm.
- Đăng nhập vào VPS bằng IP và mật khẩu hoặc SSH key (nếu đã cấu hình).
- Câu lệnh đăng nhập SSH:
bash
ssh root@<IP-VPS>

Bước 4: Cập nhật và cài đặt giao diện Ubuntu
- Cập nhật hệ thống:
- Sau khi đăng nhập, chạy lệnh sau để cập nhật:
bash
apt update && apt upgrade -y
- Sau khi đăng nhập, chạy lệnh sau để cập nhật:

- Cài đặt giao diện đồ họa (GUI):
- Cài đặt Ubuntu Desktop:
bash
apt install ubuntu-desktop -y
- Sau khi cài đặt, chọn lightdm làm trình quản lý hiển thị.
- Cài đặt Ubuntu Desktop:
- Cài đặt XRDP để kết nối từ xa:
- Cài XRDP:
bash
apt install xrdp -y
- Kiểm tra XRDP:
bash
systemctl status xrdp
- Mở cổng 3389:
bash
ufw allow 3389
- Cài XRDP:

Bước 5: Kết nối giao diện Ubuntu từ máy tính
- Sử dụng Remote Desktop Connection:
- Trên Windows, mở Remote Desktop Connection.
- Nhập IP của VPS và kết nối.
- Đăng nhập giao diện đồ họa:
- Điền thông tin đăng nhập như trên VPS.
- Sau khi kết nối thành công, bạn có thể sử dụng giao diện Ubuntu trên VPS giống như trên máy tính cá nhân.
Lời khuyên sau khi cài đặt
- Tăng cường bảo mật:
- Đổi cổng SSH mặc định.
- Cài đặt tường lửa với UFW:
bash
ufw enable
ufw allow ssh
- Sao lưu dữ liệu thường xuyên:
- Kích hoạt tính năng tự động backup của nhà cung cấp VPS hoặc sử dụng công cụ backup riêng.
- Cài đặt các công cụ cần thiết:
- Nếu sử dụng cho mục đích phát triển, hãy cài thêm Docker, Node.js, hoặc các công cụ khác tùy theo nhu cầu.
Kết luận
Việc tạo một VPS Ubuntu và cài đặt giao diện đồ họa giúp bạn dễ dàng quản lý và sử dụng tài nguyên từ xa. Với hướng dẫn chi tiết trên, ngay cả những người mới cũng có thể triển khai và vận hành một máy chủ VPS một cách hiệu quả.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ và để lại bình luận. Chúc bạn thành công!
“>



